Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
夸口
[kuākǒu]
|
nói ngoa; khoác lác; khoe khoang。说大话。
你别夸口,先做给大家看看。
anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.