Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太阳镜
[tàiyángjìng]
|
kính mát; kính râm。能防止太阳的紫外线伤害眼睛的眼镜,镜片多用茶色或变色玻璃等做成。