Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太阳窝
[tàiyángwō]
|
màng tang; thái dương; huyệt thái dương。太阳穴。