Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太阳穴
[tàiyángxué]
|
màng tang; thái dương; huyệt thái dương。人的鬓角前、眉梢后的部位。