Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太阳电池
[tàiyángdiànchí]
|
pin mặt trời。用半导体硅、硒等材料将太阳的光能变成电能的转换器件。具有可靠性高,寿命长,转换效率高等优点,可做人造卫星、航标灯、晶体管收音机等的电源。