Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太阳炉
[tàiyánglú]
|
bếp sử dụng năng lượng mặt trời; lò sử dụng năng lượng mặt trời。把太阳能直接变为热能的炊事装置。常见的是由很多块平面反射材料构成一个抛物面,使阳光聚焦在锅底而产生大量热能。也叫太阳灶。