Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太阳活动
[tàiyánghuódòng]
|
hoạt động của mặt trời。太阳表面黑子、光斑、耀斑、日珥、射电现象等的变化,平均约以11年为周期。活动强烈时,紫外线和粒子辐射增强,使地球上发生极光、磁暴、电离层扰动等现象。