Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太阳年
[tàiyángnián]
|
năm hồi quy; năm mặt trời (bằng 365 ngày, 5 giờ 48 phút 46 giây.)。回归年。