Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太阳地儿
[tàiyángdìr]
|
chỗ có ánh nắng chiếu; chỗ có ánh sáng mặt trời。太阳光照着的地方。