Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太空
[tàikōng]
|
vũ trụ; bầu trời cao。极高的天空。
太空飞行
bay vào vũ trụ
宇宙火箭射入太空。
hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.