Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太极
[tàijí]
|
thái cực (trong Triết học cổ đại Trung Quốc thái cực là nguồn gốc của vũ trụ.)。中国古代哲学上指宇宙的本原,为原始的混沌之气。