Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太极图
[tàijítú]
|
thái cực đồ (tranh minh hoạ hiện tượng vũ trụ thời xưa của Trung Quốc, hình tròn bên ngoài có Bát quái, thường dùng làm biểu tượng của đạo giáo.)。中国古代说明宇宙现象的图,一种是用圆形的图像表示阴阳对立面的统一体,圆形外边附八卦方位,道教常用它做标志。另一种是宋周敦颐所画的,代表宋代理学对于世界形成问题的一种看法。他认为太极是天地万物的根源,太极分为阴阳二气,由阴阳二气产生木、火、土、金、水这五行,五行之精凝合而生人类,阴阳化合而生万物。