Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太平龙头
[tàipínglóngtóu]
|
vòi rồng phun nước; vòi rồng xịt nước (trong phòng cháy chữa cháy.)。消防用的自来水龙头。