Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太平间
[tàipíngjiān]
|
nhà xác; phòng xác。医院中停放尸体的房间。