Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太平门
[tàipíngmén]
|
cửa bên; cửa ra vào (rạp hát, nhà hát)。戏院、电影院等公共场所为便于疏散群众而设置的旁门。