Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太平梯
[tàipíngtī]
|
thang (dùng trong phòng cháy chữa cháy.)。仓库、公共场所、集体宿舍等楼房为万一发生火灾时便于疏散、救护而在墙外设置的楼梯。