Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太平斧
[tàipíngfǔ]
|
búa (búa dùng trong phòng cháy chữa cháy hoặc khi thuyền gặp sóng to gió lớn dùng để chặt cột buồm hoặc dây thừng.)。消防用的长把大斧;船遇大风时用来砍断桅杆、缆绳的斧子。