Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太师椅
[tàishīyǐ]
|
ghế bành。一种旧式的比较宽大的椅子,有靠背,带扶手。