Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太岁
[tàisuì]
|
1. sao mộc; sao thái tuế。古代天文学中假设的星名,与岁星(木星)相应,又称岁阴或太阴。古代用它围绕太阳公转的周期纪年,十二年是一周。
2. thần thái tuế。传说中神名。旧时迷信,认为太岁之神在地,与天上岁星(木星)相应而行,掘土(兴建工程)要躲避太岁的方位,否则就要遭受祸害。
3. thái tuế (thời xưa chỉ bọ cường hào ác bá)。旧社会对土豪的憎称。
镇山太岁
bón thái tuế trấn giữ núi.