Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太岁头上动土
[tàisuìtóu·shangdòngtǔ]
|
Hán Việt: THÁI TUẾ ĐẦU THƯỢNG ĐỘNG THỔ
động thổ làm nhà xúc phạm sao thái tuế; xúc phạm người có quyền thế lớn。比喻触犯有权势或强有力的人。