Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太子
[tàizǐ]
|
thái tử (con trai của vua, người được quyết định kế vị ngôi vua.)。帝王的儿子中已经确定继承帝位或王位的。