Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太子港
[tàizǐgǎng]
|
Po-tô-pranh-xơ; Port-au-prince (thủ đô Ha-i-ti)。海地首都及最大城市,位于海地西南部的加勒比海一海湾中,该市于1749年由法国甘蔗种植者建立起来,于1776年成为殖民地首都,而于1804年成为独立的海地的首都。