Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太古
[tàigǔ]
|
thái cổ; thời đại thái cổ; cổ xưa。最古的时代(指人类还没有开化的时代)。