Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太半
[tàibàn]
|
hơn phân nửa; quá nửa。大半;过半。
敌军死伤太半。
quân địch thương vong hơn phân nửa