Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太医
[tàiyī]
|
1. thái y; ngự y (thầy thuốc của vua chúa)。皇家的医生。
2. bác sĩ; thầy thuốc; thái y。医生。