Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太仓一粟
[tàicāngyīsù]
|
cực kỳ nhỏ bé; rất nhỏ bé。比喻非常渺小(太仓:古代京城里的大粮仓)。