Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
太上皇
[tàishànghuáng]
|
1. thái thượng hoàng (cha của vua)。皇帝的父亲的称号,特称把皇位让给儿子而自己退位的皇帝。
2. kẻ thao túng sau màn; kẻ giật dây; quan thầy。比喻在幕后操纵,掌握实权的人。