Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大龄
[dàlíng]
|
lớn tuổi; quá lứa。年龄较大的。
大龄青年(指超过法定婚龄较多的未婚青年人)。
quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)