Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大黄
[dàihuáng]
|
đại hoàng; cây đại hoàng。多年生草本植物,叶子大,花小,黄白色,瘦果褐色。地下块根有苦味,可入药。也叫川军。