Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大麻子
[dàmázǐ]
|
1. hạt gai。大麻的种子。
2. cây thầu dầu。蓖麻。
3. hạt thầu dầu。蓖麻的种子。