Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大鸨
[dàbǎo]
|
chim sấm; chim ô-tit (otis tarda)。鸟,高约3 - 4尺,背部有黄褐色和黑色的斑纹,腹部灰白色,不善于飞而善于走。吃谷类和昆虫。