Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大魁
[dàkuí]
|
1. trạng nguyên。状元。
2. tướng cướp; trùm băng cướp。盗贼首领。