Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大马趴
[dàmǎpā]
|
ngã sấp; ngã ụp mặt。身体向前跌倒的姿势。
摔了个大马趴
trượt một cái ngã ụp mặt