Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大马士革
[dàmǎshìgé]
|
Đa-mát; Damascus (thủ đô Xy-ri, cũng viết là Dimashq)。叙利亚的首都河最大城市,位于叙利亚西南部。史前时代就有人居住,在罗马统治时成为繁华的商业中心,在十字军东征期间是穆斯林的大本营。