Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大风
[dàfēng]
|
1. gió to; gió lớn (trong khí tượng học chỉ gió cấp 8)。气象学上指8级风。
2. bão。泛指风力很大的风。
大风警报。
báo bão