Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大革命
[dàgémìng]
|
1. đại cách mạng; cuộc cách mạng lớn。大规模的革命。
法国大革命
cuộc đại cách mạng ở Pháp.
2. cuộc nội chiến lần thứ nhất ở Trung Quốc (năm 1924 - 1927)。特指中国第一次国内革命战争。