Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大面儿
[dàmiànr]
|
1. bề mặt; mặt ngoài。表面。
大面儿上搞得很干净,柜子底下还有尘土。
bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
2. thể diện。面子。
顾全大面儿
giữ thể diện