Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大青年
[dàqīngnián]
|
thiên niên lớn (chỉ những thanh niên khoảng 30 tuổi)。指年龄在三十岁左右的青年人。