Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大雪
[dàxuě]
|
1. đại tuyết (một trong 24 tiết, thường vào khoảng ngày 6, 7, 8 tháng 12.)。二十四节气之一,在12月6,7或8日。
2. tuyết rơi nhiều (trong 24 giờ đồng hồ tuyết rơi dày khoảng 5 mm)。指24小时内降雪量达5毫米以上的雪。