Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大雨
[dàyǔ]
|
1. mưa to; mưa lớn (lượng mưa trong 24 giờ đạt từ 25 - 50 mm)。指24小时内雨量达25 - 50毫米的雨。
2. mưa to。指下得很大的雨。