Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大雅之堂
[dàyǎzhītáng]
|
nơi thanh nhã; nơi thanh lịch。高尚雅致的地方。