Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大难不死
[dànànbùsǐ]
|
đại nạn không chết (tai nạn lớn không chết thì sau đó sẽ gặp nhiều may mắn)。难:灾祸。有幸能熬过大灾大难。喻指以后必有好的光景。