Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大院
[dàyuàn]
|
1. đại viện。房屋多、进深大的院落。
2. khu vực có nhiều hộ gia đình ở。多户居民聚居的院子。
3. cơ quan lớn; trụ sở lớn。大机关。