Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大限
[dàxiàn]
|
đại nạn; hạn lớn (đến số chết, theo mê tín)。指寿数已尽、注定死亡的期限(迷信)。