Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大陆架
[dàlùjià]
|
thềm lục địa。大陆从海岸向外延伸,开头坡度较缓,相隔一段距离后,坡度突然加大,直达深海底。坡度较缓的部分叫大陆架,坡度较大的部分叫大陆坡或陆坡,大陆架也叫大陆棚、陆棚、陆架。