Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大阿哥
[dà'āgē]
|
đại a ca; hoàng tử; thái tử (con trai lớn nhất của hoàng đế nhà Thanh)。清代对皇帝长子的称呼。