Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大队
[dàduì]
|
1. đại đội。队伍编制,由若干中队组成。
2. đại đại (cấp tổ chức quân đội tương đýőng với tiểu đoàn hoặc trung đoàn.)。军队中相当于营或团的一级组织。