Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大锅饭
[dàguōfàn]
|
cơm tập thể。供多数人吃的普通伙食。
吃大锅饭
ăn cơm tập thể