Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大部
[dàbù]
|
đại bộ phận; phần lớn。大部分,为数众多的人或物。