Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大道
[dàdào]
|
1. đường rộng rãi; đường thênh thang; đại lộ。宽阔的道路。
2. lẽ phải; đạo lý đúng đắn。正确的道理。